Có 2 kết quả:
脚步 jiǎo bù ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ • 腳步 jiǎo bù ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) footstep
(2) step
(2) step
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) footstep
(2) step
(2) step
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0